--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rơi rớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rơi rớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rơi rớt
+ adj
left, remain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi rớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rơi rớt"
:
rối rít
rối ruột
rơi rớt
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
rơi rớt
:
left, remain
+
compassionate leave
:
việc cho nghỉ phép vì hoàn cảnh bắt buộc.
+
altogether
:
hoàn toàn, hầu